Câu trả lời ngắn gọn
Các công cụ so sánh văn bản phân tích hai hoặc nhiều văn bản để xác định điểm tương đồng và khác biệt bằng cách sử dụng thuật toán quét và so sánh nội dung. Chúng phát hiện các từ, cụm từ hoặc mẫu trùng khớp, thường tạo ra các báo cáo chi tiết để làm nổi bật sự trùng lặp. Những công cụ này được sử dụng rộng rãi để phát hiện đạo văn, phân tích nội dung và đảm bảo tính độc đáo trong các tác phẩm viết.
Đó là câu trả lời nhanh! Nếu bạn tò mò về cách các công cụ so sánh văn bản hoạt động chi tiết, chúng tôi đã viết một bài viết dành riêng cho bạn. Chúc bạn đọc vui vẻ!😊
Quy trình so sánh văn bản: Cách thức hoạt động từng bước
Như bạn đã biết, bạn có thể so sánh hai văn bản chỉ bằng cách nhìn vào chúng. Nếu bạn đọc kỹ cả hai văn bản, bạn có thể tìm thấy các từ, câu hoặc ý tưởng giống nhau. Đây là cách chúng ta tự nhiên phát hiện ra sự tương đồng. Phần mềm so sánh văn bản hoạt động tương tự—nhưng nhanh hơn và chính xác hơn nhiều. Thay vì đọc từng từ như con người, phần mềm sử dụng thuật toán để quét và phân tích văn bản tự động. Nó có thể nhanh chóng so sánh hai tài liệu, làm nổi bật các phần khớp nhau và thậm chí kiểm tra xem nội dung có được sao chép từ nguồn khác hay không.
Một trong những phương pháp đơn giản nhất được sử dụng trong so sánh văn bản song song tuân theo các bước sau:
- Token hóa – Văn bản được chia thành các phần nhỏ hơn, gọi là token, thường là các từ hoặc cụm từ. Điều này giúp việc phân tích dễ dàng hơn.
- Khớp văn bản – Phần mềm so sánh các token từ cả hai văn bản để tìm sự tương đồng. Nó có thể tìm kiếm các khớp chính xác (từ giống hệt nhau) và khớp một phần (từ có ý nghĩa tương tự).
- Tạo và đánh dấu báo cáo tương đồng – Khi tìm thấy các khớp, phần mềm tạo ra một báo cáo tương đồng chi tiết làm nổi bật các từ, cụm từ hoặc đoạn văn khớp nhau. Các phần được đánh dấu này giúp dễ dàng nhìn thấy nơi các văn bản trùng lặp.
- Xem và tải xuống báo cáo – Người dùng có thể xem báo cáo trên màn hình để phân tích kết quả hoặc tải xuống dưới dạng tệp để xem xét thêm.
Phương pháp cơ bản này thường được sử dụng trong các công cụ kiểm tra đạo văn, phân tích viết và thậm chí cả công cụ học ngôn ngữ. Tuy nhiên, các kỹ thuật so sánh văn bản tiên tiến hơn vượt ra ngoài việc chỉ tìm kiếm các khớp từ chính xác.
Thuật toán so khớp văn bản trong so sánh văn bản
Sau khi chia nhỏ văn bản thành các phần nhỏ hơn (token), bước tiếp theo trong so sánh văn bản là so khớp văn bản, nơi phần mềm tìm kiếm sự tương đồng giữa hai văn bản. Các thuật toán khác nhau được sử dụng cho việc này, từ so khớp từng từ cơ bản đến các kỹ thuật tiên tiến hơn có thể phát hiện việc diễn đạt lại và thay đổi từ ngữ. Dưới đây là một số phương pháp so khớp văn bản chính:
- So khớp chính xác
Đây là phương pháp đơn giản nhất, trong đó phần mềm tìm kiếm các từ, cụm từ hoặc câu giống hệt nhau trong cả hai văn bản. Nếu một câu xuất hiện từng từ trong cả hai tài liệu, nó được coi là một sự khớp. - Greedy String Tiling
Greedy String Tiling (GST) là một thuật toán tìm kiếm các chuỗi từ khớp nhau dài nhất giữa hai văn bản. Nó giúp phát hiện nội dung sao chép ngay cả khi một phần văn bản đã được sắp xếp lại. - So khớp N-gram
So khớp N-gram là một phương pháp trong đó văn bản được chia thành các chuỗi từ nhỏ (N-gram), và các chuỗi này được so sánh để tìm sự tương đồng. So khớp N-gram hữu ích trong việc phát hiện đạo văn vì nó có thể tìm thấy các cụm từ sao chép ngay cả khi một số từ đã được thay đổi. - Thuật toán Smith-Waterman
Thuật toán này thường được sử dụng để so sánh các chuỗi văn bản và tìm kiếm các khớp cục bộ. Không giống như so khớp chính xác, nó cho phép khoảng trống và những thay đổi nhỏ trong văn bản. Nó hữu ích cho việc so sánh văn bản ngắn hoặc phát hiện các cụm từ được diễn đạt lại. - Khoảng cách Levenshtein
Khoảng cách Levenshtein đo lường số lượng thay đổi (chèn, xóa hoặc thay thế) cần thiết để biến một văn bản thành văn bản khác. Khoảng cách nhỏ hơn có nghĩa là các văn bản giống nhau hơn. - So khớp dựa trên từ đồng nghĩa
Thay vì chỉ phát hiện các khớp chính xác, một số thuật toán sử dụng cơ sở dữ liệu dựa trên từ điển đồng nghĩa hoặc mô hình AI để nhận ra các từ có ý nghĩa tương tự.